Tanatril có thành phần chính là Imidapril, thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin/ Thuốc ức chế trực tiếp renin.
- Dược sĩ hướng dẫn cách sử dụng thuốc Topralsin an toàn
- Nên dùng thuốc bôi ngoài da như thế nào để an toàn và hiệu quả?
Tên thành phần hoạt chất: imidapril.
Tanatril® được bào chế dưới dạng viên nén chứa hoạt chất imidapril hàm lượng 5mg hoặc 10mg. Imidapril là một thuốc chống tăng huyết áp thuộc nhóm ức chế enzym chuyển angiotensin.
Thuốc làm giảm huyết áp ở tư thế ngồi, đứng hoặc nằm ngửa với mức độ như nhau. Tác dụng hạ huyết áp được ghi nhận mạnh nhất sau 6 – 8 giờ dùng thuốc. Ở một số bệnh nhân, cần vài tuần điều trị mới đạt được hiệu quả kiểm soát huyết áp tối ưu. Tác dụng hạ huyết áp được duy trì khi điều trị kéo dài. Dừng thuốc đột ngột không làm tăng nhanh huyết áp.
Công dụng của thuốc Tanatril
Thuốc được chỉ định trong một số trường hợp:
Tăng huyết áp.Tăng huyết áp do nhu mô thận.tanatril
Bạn nên nhớ đây là thuốc bán theo đơn và chỉ được sử dụng khi có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Tanatril 5mg giá bao nhiêu?
Theo tin Dược Sĩ Nhà Thuốc cập nhật giá thuốc thì hiện nay thuốc Tanatril Tablets 5mg hiện được bán ở hầu hết các nhà thuốc, quầy thuốc trên cả nước với giá dao động từ 560000-600000 VNĐ/hộp.
Trường hợp không nên dùng Tanatril
Thuốc được chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với imidapril hoặc các thuốc nhóm ức chế enzym chuyển angiotensin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử phù mạch liên quan đến các thuốc nhóm ức chế enzym chuyển angiotensin.
Phù mạch đặc ứng hoặc do di truyền.
Phụ nữ có thai trong ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ.
Suy thận nặng cần hoặc không cần thẩm tách máu (Clcr < 10 ml/phút).
Hướng dẫn dùng thuốc Tanatril
Liều dùng
Tanatril® là thuốc được chỉ định theo đơn của bác sĩ. Liều lượng cần được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và triệu chứng bệnh của từng bệnh nhân. Tùy theo từng đối tượng sử dụng mà liều dùng của thuốc sẽ khác nhau. Bạn nên lưu ý rằng, liều trình bày dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Do đó, bạn không được tự ý dùng mà phải tuân thủ chính xác liều lượng mà bác sĩ hướng dẫn.
Người lớn: Liều khởi đầu thường dùng là 5 mg, sử dụng 1 lần/ngày.
Người cao tuổi (≥ 65 tuổi): Liều khởi đầu là 2,5 mg, sử dụng 1 lần/ngày, hiệu chỉnh liều theo đáp ứng huyết áp của bệnh nhân. Liều tối đa khuyến cáo là 10 mg, sử dụng 1 lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Trước khi điều trị, phải kiểm tra chức năng thận nếu có nghi ngờ tổn thương thận.
Đối với bệnh nhân có mức Clcr từ 30 – 80 ml/phút: Liều phải giảm, liều khởi đầu khuyến cáo là 2,5 mg/ngày.
Đối với bệnh nhân có mức Clcr từ 10 – 29 ml/phút: Không nên dùng thuốc.
Đối với bệnh nhân có mức Clcr < 10 ml/phút: Chống chỉ định dùng Tanatril®.
Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng. Liều khởi đầu được khuyến cáo là 2,5 mg, 1 lần/ngày.
Trẻ em: Không sử dụng cho trẻ em do độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc trên đối tượng này chưa được xác lập.
Thuốc được dùng theo đường uống, ngày uống 1 lần vào thời điểm 15 phút trước bữa ăn. Bạn nên chú ý uống thuốc đúng giờ nhé!
Tác dụng phụ của thuốc Tanatril
Tác dụng không mong muốn bạn có thể gặp phải khi sử dụng Tanatril®:
Đau đầu.Chóng mặt.Mệt mỏi.Ngủ gà.Ho khan
Buồn nôn.Đánh trống ngực.Phát ban trên da, ngứa
Bạn nên thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc khi dùng Tanatri
Bạn không nên sử dụng thuốc đồng thời với:
Kali hoặc thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (spironolactone, triamterene…) do Tanatril® có thể làm tăng nồng độ kali huyết thanh, đặc biệt ở những bệnh nhân suy chức năng thận.
Epoetin gây tăng huyết áp, vì vậy, dùng đồng thời với imidapril làm giảm tác dụng hạ huyết áp của imidapril.
Dùng đồng thời lithium với imidapril, làm tăng nồng độ lithium trong máu dẫn đến ngộ độc.
Lưu ý khi dùng thuốc Tanatril
Thuốc có thể gây hạ huyết áp nặng, đặc biệt sau liều thuốc đầu tiên.
Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van hai lá hoặc bệnh lý phì đại cơ tim.
Bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân có Clcr < 30 ml/phút không nên sử dụng thuốc.
Nguy cơ tăng kali huyết, đặc biệt trên các bệnh nhân suy thận, đái tháo đường không được kiểm soát hoặc sử dụng đồng thời các thuốc lợi tiểu giữ kali, các chế phẩm bổ sung kali hoặc các thuốc khác có khả năng tăng nồng độ kali huyết thanh (như heparin).
Thận trọng khi sử dụng Tanatril® ở người cao tuổi, do khả năng nhạy cảm hơn với thuốc. Ở bệnh nhân trên 65 tuổi, nên đánh giá chức năng thận khi bắt đầu điều trị và sử dụng liều khởi đầu 2,5 mg hàng ngày.
Thận trọng khi sử dụng Tanatril® ở trẻ em do độ an toàn và hiệu quả chưa được xác lập.
Những đối tượng đặc biệt khi sử dụng thuốc Tanatril
Phụ nữ có thai và đang cho con bú
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai (đặc biệt trong ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ) do tăng nhẹ nguy cơ sinh quái thai, gây độc cho thai nhi (giảm chức năng thận, ít nước ối, chậm cốt hóa xương sọ) và trẻ sơ sinh (suy thận, hạ huyết áp, tăng kali huyết).
Thuốc cũng không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc. Xem thêm: Sử dụng thuốc khi mang thai có an toàn không?
Người lái tàu xe hay vận hành máy móc
Do thuốc có một số tác dụng phụ lên thần kinh trung ương, vì vậy, bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc ngay sau khi sử dụng thuốc.
Xử lý khi dùng quá liều thuốc Tanatril
Triệu chứng: Hạ huyết áp nặng, sốc, bất tỉnh, nhịp tim chậm, rối loạn điện giải và suy thận.
Khi gặp phải các dấu hiệu liệt kê ở trên, bạn nên ngừng dùng thuốc và lập tức đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Xử lý khi quên một liều thuốc Tanatril
Dược sĩ Cao Đẳng Dược khuyên bạn nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Cách bảo quản thuốc Tanatril
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em và đọc kỹ hưỡng dẫn sử dụng trước khi dùng.